Trang chủU13 • SGX
add
United Overseas Insurance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 $
Mức chênh lệch một ngày
7,50 $ - 7,55 $
Phạm vi một năm
5,83 $ - 7,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,35 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,14 Tr | 23,39% |
Chi phí hoạt động | 10,13 Tr | -19,50% |
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | -9,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,95 | -26,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,95 Tr | -8,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,25 Tr | 46,26% |
Tổng tài sản | 604,25 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 135,51 Tr | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | -9,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -318,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,11 Tr | -11,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 0,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | -53,10% |
Dòng tiền tự do | 7,97 Tr | -6,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
115