Trang chủU13 • SGX
add
United Overseas Insurance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 $
Mức chênh lệch một ngày
7,70 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
6,98 $ - 8,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,89 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,86 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,19 Tr | 31,27% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | -39,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,93 | -53,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,97 Tr | 64,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,71 Tr | -10,62% |
Tổng tài sản | 613,72 Tr | 2,76% |
Tổng nợ | 142,40 Tr | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | -39,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,31 Tr | 99,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,74 Tr | -295,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,43 Tr | -16,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,87 Tr | -260,26% |
Dòng tiền tự do | 6,18 Tr | 64,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
131