Trang chủTZL • ASX
add
TZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
45,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | -12,91% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 64,24% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -3.077,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,35 | -3.535,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -984,06 N | -4.116,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,34 N | -51,10% |
Tổng tài sản | 11,82 Tr | 70,23% |
Tổng nợ | 17,13 Tr | 63,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -226,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -3.077,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -942,62 N | -224.534,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,22 N | -344,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | 1.014,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,82 N | 90,67% |
Dòng tiền tự do | -413,47 N | -310,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web