Trang chủTYRE • IDX
add
King Tire Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
127,00 Rp - 127,00 Rp
Phạm vi một năm
117,00 Rp - 174,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
442,03 T IDR
Số lượng trung bình
491,00 N
Tỷ số P/E
19,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,11 T | 11,79% |
Chi phí hoạt động | 18,90 T | 25,03% |
Thu nhập ròng | 6,12 T | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,42 T | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,79 T | -72,94% |
Tổng tài sản | 570,26 T | 13,51% |
Tổng nợ | 233,52 T | 26,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,12 T | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,79 T | 230.402,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,27 T | 5,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 T | -125,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 T | 174,97% |
Dòng tiền tự do | 2,79 T | 112,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
92