Trang chủTYRA • NASDAQ
add
Tyra Biosciences Inc
14,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,82 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Mức chênh lệch một ngày
14,56 $ - 15,26 $
Phạm vi một năm
6,42 $ - 17,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
789,86 Tr USD
Số lượng trung bình
224,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,45 Tr | 33,66% |
Thu nhập ròng | -28,10 Tr | -50,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -46,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,31 Tr | -33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,27 Tr | -20,74% |
Tổng tài sản | 321,50 Tr | -18,08% |
Tổng nợ | 19,35 Tr | 17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,10 Tr | -50,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,68 Tr | -130,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,87 Tr | 114,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 583,00 N | 56,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | 98,56% |
Dòng tiền tự do | -13,92 Tr | -155,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60