Trang chủTYP • ASX
add
Tryptamine Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 790,84 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | -653,06 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -82,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -572,94 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,66 Tr | — |
Tổng nợ | 699,17 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -653,06 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,41 N | — |
Dòng tiền tự do | -367,55 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web