Trang chủTYNPF • OTCMKTS
add
Nippon Sanso Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,30 $
Mức chênh lệch một ngày
31,19 $ - 32,10 $
Phạm vi một năm
25,31 $ - 41,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 NT JPY
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 336,07 T | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 94,30 T | -4,62% |
Thu nhập ròng | 29,03 T | 44,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | 34,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,22 T | 28,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,57 T | -7,07% |
Tổng tài sản | 2,54 NT | 8,52% |
Tổng nợ | 1,43 NT | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,03 T | 44,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,21 T | -8,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,71 T | -138,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,61 T | -11,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,99 T | -423,66% |
Dòng tiền tự do | 45,20 T | 39,46% |
Giới thiệu
Japanese Holding Company
Nippon Sanso Holdings Corporation, commonly known as NSHD, is a holding company that oversees group companies including the major industrial gas manufacturer Taiyo Nippon Sanso and the stainless steel thermos manufacturer Thermos. It is a consolidated subsidiary of the Mitsubishi Chemical Group.
NSHD is one of the major global supplier of industrial gas, with operations in Japan, the United States, Europe, and the Asia-Oceania region. It operates in more than 30 countries through its own brand, subsidiaries, and affiliate companies. Wikipedia
Ngày thành lập
19 thg 7, 1918
Trang web
Nhân viên
19.754