Trang chủTYM • LON
add
Tertiary Minerals plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,045 GBX - 0,048 GBX
Phạm vi một năm
0,029 GBX - 0,095 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
72,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,42 N | 30,31% |
Chi phí hoạt động | 174,65 N | 0,65% |
Thu nhập ròng | -124,22 N | 7,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,38 | 29,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,53 N | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,50 N | -62,77% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | 34,47% |
Tổng nợ | 102,60 N | 38,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,22 N | 7,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,64 N | -10,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,20 N | -281,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -341,12 N | -627,56% |
Dòng tiền tự do | -55,79 N | 26,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5