Trang chủTYM • LON
add
Tertiary Minerals plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,046 GBX - 0,055 GBX
Phạm vi một năm
0,041 GBX - 0,16 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
20,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,64 N | -19,16% |
Chi phí hoạt động | 183,38 N | -7,16% |
Thu nhập ròng | -140,72 N | 2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -330,06 | -20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,14 N | -58,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,75 N | 536,83% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 97,39% |
Tổng nợ | 149,49 N | 83,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,72 N | 2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,81 N | 61,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,60 N | -3.479,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,00 N | 252,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,31 N | 645,60% |
Dòng tiền tự do | -84,67 N | -297,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5