Trang chủTYCB • OTCMKTS
add
Calvin B Taylor Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 $
Phạm vi một năm
43,69 $ - 60,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,92 Tr USD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | 42,73% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | 20,58% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,61 | -12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,84 Tr | 45,74% |
Tổng tài sản | 948,83 Tr | 9,88% |
Tổng nợ | 829,22 Tr | 9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91