Trang chủTXRP • OTCMKTS
add
TX Rail Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 Tr USD
Số lượng trung bình
17,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | 31,08% |
Chi phí hoạt động | 276,84 N | 28,21% |
Thu nhập ròng | 177,51 N | 73,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 32,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,24 N | 68,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,50 N | — |
Tổng tài sản | 4,69 Tr | — |
Tổng nợ | 4,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,51 N | 73,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,74 N | -61,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,79 N | 107,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,53 N | -42,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4