Trang chủTXG • TSE
add
Torex Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
46,82 $
Mức chênh lệch một ngày
46,15 $ - 49,00 $
Phạm vi một năm
19,01 $ - 49,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CAD
Số lượng trung bình
305,00 N
Tỷ số P/E
22,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,00 Tr | -28,12% |
Chi phí hoạt động | 50,90 Tr | -36,85% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,94 | 25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -1,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,90 Tr | -9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,50 Tr | -5,92% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 15,44% |
Tổng nợ | 541,20 Tr | 42,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,90 Tr | -112,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,60 Tr | 15,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,20 Tr | 6.584,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | 93,79% |
Dòng tiền tự do | -140,06 Tr | -1.089,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.151