Trang chủTXCD • KLSE
add
TXCD Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
311,29 N
Tỷ số P/E
5,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,45 Tr | 207,35% |
Chi phí hoạt động | 647,00 N | -99,35% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 102,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 100,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | 102,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 Tr | 653,30% |
Tổng tài sản | 54,49 Tr | 174,88% |
Tổng nợ | 49,25 Tr | 182,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 160,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 102,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 Tr | 181,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | 178,58% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | -92,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
187