Trang chủTXCD • KLSE
add
TXCD Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
459,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,60 Tr | 70,31% |
Chi phí hoạt động | 587,00 N | 157,66% |
Thu nhập ròng | 92,00 N | -68,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -81,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,00 N | -98,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,00 N | -99,52% |
Tổng tài sản | 15,92 Tr | -90,44% |
Tổng nợ | 13,44 Tr | -72,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 N | -68,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
187