Trang chủTXAR • BCBA
add
Ternium Argentina SA
Giá đóng cửa hôm trước
639,00 $
Mức chênh lệch một ngày
627,00 $ - 651,00 $
Phạm vi một năm
565,00 $ - 1.125,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 NT ARS
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,62 T | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 64,31 T | 49,51% |
Thu nhập ròng | 36,32 T | -83,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | -85,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,74 T | -89,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 NT | 17,48% |
Tổng tài sản | 6,09 NT | 27,53% |
Tổng nợ | 739,67 T | 20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,32 T | -83,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,48 T | -648,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,99 T | 197,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,38 T | -73,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,62 T | 4.521,13% |
Dòng tiền tự do | -134,39 T | -165,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
5.100