Trang chủTXAR • BCBA
add
Ternium Argentina SA
Giá đóng cửa hôm trước
767,00 $
Mức chênh lệch một ngày
762,00 $ - 806,00 $
Phạm vi một năm
625,00 $ - 1.125,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 NT ARS
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
32,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,70 T | 58,09% |
Chi phí hoạt động | 60,41 T | 151,04% |
Thu nhập ròng | 16,92 T | 123,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 115,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,04 T | -77,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 119,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 NT | 51,59% |
Tổng tài sản | 5,91 NT | 43,79% |
Tổng nợ | 815,72 T | 32,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,92 T | 123,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,23 T | -112,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,35 T | 122,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 T | 231,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,52 T | 135,54% |
Dòng tiền tự do | -209,26 T | -641,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
5.100