Trang chủTWR • CVE
add
Tower Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,13 N | 8,40% |
Thu nhập ròng | -52,75 N | 57,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,08 N | -8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,90 N | -12,42% |
Tổng tài sản | 9,34 Tr | 7,85% |
Tổng nợ | 102,62 N | -57,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,75 N | 57,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,56 N | -153,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,83 N | -85,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 930,02 N | 109,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 541,63 N | 118,37% |
Dòng tiền tự do | -349,26 N | -356,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web