Trang chủTWR • CVE
add
Tower Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,01 N | 14,02% |
Thu nhập ròng | -21,43 N | 59,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,97 N | -14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,82 N | -32,27% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | 6,28% |
Tổng nợ | 136,76 N | 33,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,43 N | 59,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,80 N | 28,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,31 N | -11,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,50 N | -78,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,61 N | -136,67% |
Dòng tiền tự do | -514,41 N | -47,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web