Trang chủTWNMF • OTCMKTS
add
29Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
644,53 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,50 Tr | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 12,06 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 17,66 Tr | 132,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,03 | 129,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,58 Tr | 1.393,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,08 Tr | 92,42% |
Tổng tài sản | 988,40 Tr | 11,23% |
Tổng nợ | 532,46 Tr | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,66 Tr | 132,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,25 Tr | 1.817,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,19 Tr | 68,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,23 Tr | -176,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,64 Tr | 15,38% |
Dòng tiền tự do | 6,97 Tr | 140,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
275