Trang chủTWMIF • OTCMKTS
add
Tidewater Midstream and Infrastructr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 340,60 Tr | -26,17% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | -76,73% |
Thu nhập ròng | -16,30 Tr | -246,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,79 | -369,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,14 | -470,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,10 Tr | -46,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 N | -84,21% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -13,25% |
Tổng nợ | 827,20 Tr | -12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,30 Tr | -246,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,80 Tr | 71,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 27,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,60 Tr | -45,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,00 N | 101,92% |
Dòng tiền tự do | 37,36 Tr | 1.668,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
360