Trang chủTWM • TSE
add
Tidewater Midstream and Infrastructr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
535,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,90 Tr | -29,49% |
Chi phí hoạt động | 27,10 Tr | -42,58% |
Thu nhập ròng | -31,80 Tr | -181,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,26 | -299,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -245,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | -121,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 N | -99,19% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -10,13% |
Tổng nợ | 890,00 Tr | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,80 Tr | -181,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,70 Tr | 49,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,80 Tr | -92,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | 97,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 21,54 Tr | 121,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
360