Trang chủTWL • SGX
add
Memiontec Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0065 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
414,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,94 Tr | -47,18% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -383,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,85 | -637,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -277,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | -61,07% |
Tổng tài sản | 45,66 Tr | -22,66% |
Tổng nợ | 32,88 Tr | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -383,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -115,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 N | -41,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,50 N | -92,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -203,82% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -302,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
292