Trang chủTWL • NZE
add
Trade Window Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,52 Tr NZD
Số lượng trung bình
33,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 37,10% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -17,33% |
Thu nhập ròng | -560,62 N | 65,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,72 | 74,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -513,93 N | 66,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,21 N | 108,43% |
Tổng tài sản | 11,42 Tr | -10,60% |
Tổng nợ | 3,51 Tr | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -560,62 N | 65,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,58 N | 83,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 N | -128,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,68 N | -29,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,20 N | 93,06% |
Dòng tiền tự do | 102,32 N | 183,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
58