Trang chủTWL • KLSE
add
TWL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,030 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
163,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,87 Tr
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,77 Tr | 39,07% |
Chi phí hoạt động | 152,00 N | -92,40% |
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | 170,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,31 | 94,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,34 Tr | 126,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,36 Tr | -53,05% |
Tổng tài sản | 733,10 Tr | 25,71% |
Tổng nợ | 137,85 Tr | 84,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | 170,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,04 Tr | 54,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 497,00 N | 445,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | -95,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,98 Tr | -148,95% |
Dòng tiền tự do | -27,53 Tr | 13,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
103