Trang chủTWL • KLSE
add
TWL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
130,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
42,42 Tr
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,85 Tr | 205,81% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 227,54% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 80,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,39 | -41,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 Tr | 120,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,23 Tr | -17,15% |
Tổng tài sản | 592,56 Tr | 17,48% |
Tổng nợ | 77,85 Tr | 142,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 80,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,46 Tr | -7.529,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,86 Tr | 1.988,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,79 Tr | -29,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,82 Tr | -245,68% |
Dòng tiền tự do | -27,90 Tr | -2.315,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
103