Trang chủTWL • KLSE
add
TWL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,030 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
130,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,43 Tr | 502,41% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | 89,38% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 279,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | -36,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,01 Tr | 399,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,01 Tr | -27,66% |
Tổng tài sản | 634,14 Tr | 22,51% |
Tổng nợ | 114,17 Tr | 213,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 279,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,80 Tr | -120,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,92 Tr | -1.071,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,50 Tr | 280,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,22 Tr | -177,38% |
Dòng tiền tự do | -56,46 Tr | -297,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
103