Trang chủTWI • NYSE
add
Titan International Inc
6,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,84 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:02:13 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,77 $
Mức chênh lệch một ngày
6,72 $ - 6,90 $
Phạm vi một năm
5,93 $ - 11,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,27 Tr USD
Số lượng trung bình
866,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,57 Tr | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 55,40 Tr | 56,30% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 152,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | 153,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -73,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,57 Tr | -124,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,70 Tr | -10,33% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 22,94% |
Tổng nợ | 1,09 T | 32,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 152,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,74 Tr | -77,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,57 Tr | 27,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 Tr | 46,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,32 Tr | -475,12% |
Dòng tiền tự do | 30,67 Tr | 573,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.303