Trang chủTW • LON
add
Taylor Wimpey plc
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
97,02 GBX - 98,88 GBX
Phạm vi một năm
92,50 GBX - 169,15 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T GBP
Số lượng trung bình
22,62 Tr
Tỷ số P/E
41,14
Tỷ lệ cổ tức
9,54%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,30 Tr | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 61,60 Tr | 10,69% |
Thu nhập ròng | -30,90 Tr | -184,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | -177,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,45 Tr | -11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,10 Tr | -38,37% |
Tổng tài sản | 6,25 T | -0,46% |
Tổng nợ | 2,07 T | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,90 Tr | -184,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,40 Tr | -297,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -105,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,90 Tr | 0,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,65 Tr | -144,59% |
Dòng tiền tự do | 52,91 Tr | -12,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1880
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.458