Trang chủTVV • SGX
add
Oxpay Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -6,78% |
Thu nhập ròng | -687,00 N | 2,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,37 | 13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -603,00 N | 13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,80 Tr | — |
Tổng nợ | 7,67 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -876,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -687,00 N | 2,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 631,00 N | 198,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 77,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,00 N | -259,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 N | 92,64% |
Dòng tiền tự do | 812,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
27