Trang chủTVV • SGX
add
Oxpay Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 Tr SGD
Số lượng trung bình
58,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,50 N | 20,38% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | 17,55% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -234,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,83 | -178,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -55,75% |
Tổng tài sản | 6,07 Tr | -63,74% |
Tổng nợ | 5,27 Tr | -58,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -234,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 91,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 53,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,00 N | 265,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 92,07% |
Dòng tiền tự do | 632,56 N | 225,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
27