Trang chủTVSSRICHAK • NSE
add
TVS Srichakra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.740,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.653,45 ₹ - 2.769,95 ₹
Phạm vi một năm
2.562,40 ₹ - 4.900,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,50 T INR
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
58,92
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 12,60% |
Thu nhập ròng | -59,70 Tr | -124,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -122,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,52 Tr | -38,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,70 Tr | 49,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,70 Tr | -124,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.762