Trang chủTVRD • NASDAQ
add
Tvardi Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 43,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,99 Tr USD
Số lượng trung bình
511,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,87 Tr | 23,51% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 159,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,85 Tr | -23,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 43,75 Tr | — |
Tổng nợ | 10,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 159,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,87 Tr | -119,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,63 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,21 Tr | 443,75% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11