Trang chủTVL • ASX
add
Touch Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -735,50 N | 88,36% |
Chi phí hoạt động | 667,00 N | -34,61% |
Thu nhập ròng | -153,00 N | 97,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | -81,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 81,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,10 Tr | -24,19% |
Tổng tài sản | 84,41 Tr | -22,97% |
Tổng nợ | 285,00 N | -55,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,00 N | 97,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 684,50 N | 254,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,42 Tr | 300,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 N | 60,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 273,95% |
Dòng tiền tự do | -843,19 N | 81,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4