Trang chủTVGN • NASDAQ
add
Tevogen Bio Holdings Inc
1,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,02 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,57 Tr USD
Số lượng trung bình
515,69 N
Tỷ số P/E
2,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,36 Tr | 366,00% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -160,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,32 Tr | -374,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | 21,91% |
Tổng tài sản | 3,46 Tr | -37,12% |
Tổng nợ | 10,14 Tr | -89,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -603,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 667,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -160,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | -54,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 373,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 32,59% |
Dòng tiền tự do | 190,70 N | 118,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18