Trang chủTVE • NYSE
add
Tennessee Valley Authority Debenture Series A
23,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)-0,035
23,88 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:05:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,71 $
Mức chênh lệch một ngày
23,77 $ - 23,97 $
Phạm vi một năm
22,11 $ - 25,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,91 Tr USD
Số lượng trung bình
14,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 755,00 Tr | 8,17% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 17,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,00 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 59,88 T | 6,56% |
Tổng nợ | 41,98 T | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 17,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,00 Tr | 21,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -35,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,00 Tr | 56,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 Tr | -257,14% |
Dòng tiền tự do | -355,62 Tr | -275,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.312