Trang chủTVE • NYSE
add
Tennessee Valley Authority Debenture Series A
Giá đóng cửa hôm trước
22,32 $
Mức chênh lệch một ngày
22,22 $ - 22,38 $
Phạm vi một năm
21,40 $ - 25,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,69 Tr USD
Số lượng trung bình
20,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 721,00 Tr | 0,28% |
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | 27,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,79 | 22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,00 Tr | 0,20% |
Tổng tài sản | 57,70 T | 12,39% |
Tổng nợ | 40,54 T | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | 27,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -2,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -37,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 Tr | 94,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 100,00% |
Dòng tiền tự do | -34,62 Tr | -109,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.312