Trang chủTUSK • NASDAQ
add
Mammoth Energy Services Inc
2,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,12 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,17 Tr USD
Số lượng trung bình
102,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,80 Tr | -63,01% |
Chi phí hoạt động | 7,92 Tr | -46,82% |
Thu nhập ròng | -12,62 Tr | 47,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,23 | -41,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,38 Tr | 34,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,90 Tr | 2.562,67% |
Tổng tài sản | 336,75 Tr | -23,98% |
Tổng nợ | 87,51 Tr | -49,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,62 Tr | 47,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 730,00 N | 159,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,27 Tr | -2.065,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | 91,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,70 Tr | -624,31% |
Dòng tiền tự do | -6,14 Tr | -407,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
639