Trang chủTUSK • NASDAQ
add
Mammoth Energy Services Inc
2,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,37 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 4,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,22 Tr USD
Số lượng trung bình
90,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,41 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | -91,68% |
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 105,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,92 | 105,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | 96,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,25 Tr | 1.139,53% |
Tổng tài sản | 364,19 Tr | -20,05% |
Tổng nợ | 102,16 Tr | -37,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 105,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
639