Trang chủTUS • FRA
add
Tuan Sing Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,21 € - 0,21 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
423,24 Tr SGD
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,17 Tr | -33,97% |
Chi phí hoạt động | 13,96 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 317,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,54 | 429,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,10 Tr | -21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,52 Tr | -20,65% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 3,93% |
Tổng nợ | 1,52 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 317,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,22 Tr | -37,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,24 Tr | 68,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 Tr | 64,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,41 Tr | 75,19% |
Dòng tiền tự do | -8,94 Tr | 60,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
907