Trang chủTURIYA • KLSE
add
Turiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,63 Tr | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -21,13% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 234,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | 210,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | 63,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,94 Tr | 2.564,45% |
Tổng tài sản | 282,32 Tr | 59,96% |
Tổng nợ | 175,66 Tr | 310,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 234,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | 651,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,33 Tr | -133.220,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,03 Tr | 31.903,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,36 Tr | 90.425,53% |
Dòng tiền tự do | 127,65 Tr | 84.878,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
23