Trang chủTURGG • IST
add
Turker Proje Gayrimnkl Ve Ytrm Glstrm AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,30 ₺ - 35,40 ₺
Phạm vi một năm
32,30 ₺ - 215,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T TRY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
1.144,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 8,48% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -856,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,85 Tr | -9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 Tr | 12,16% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 42,03% |
Tổng nợ | 583,33 Tr | 43,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -856,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,44 Tr | -112,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 401,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,92 N | 446,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 Tr | 34,95% |
Dòng tiền tự do | -4,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7