Trang chủTURGG • IST
add
Turker Proje Gayrimnkl Ve Ytrm Glstrm AS
Giá đóng cửa hôm trước
440,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
433,75 ₺ - 443,75 ₺
Phạm vi một năm
391,25 ₺ - 759,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T TRY
Số lượng trung bình
38,90 N
Tỷ số P/E
48,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 19,35% |
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | -74,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | -17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 Tr | 4,07% |
Tổng tài sản | 2,32 T | — |
Tổng nợ | 550,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | -74,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 Tr | -15,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -788,70 N | -641,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,87 Tr | 55.661,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,74 Tr | 275,30% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6