Trang chủTURB • TLV
add
Turbogen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.728,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.728,00 ILA - 1.739,00 ILA
Phạm vi một năm
759,00 ILA - 2.277,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
349,96 Tr ILS
Số lượng trung bình
25,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | 103,17% |
Thu nhập ròng | -12,81 Tr | -318,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,84 Tr | -111,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 Tr | 962,17% |
Tổng tài sản | 15,28 Tr | 199,18% |
Tổng nợ | 28,87 Tr | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 143,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,81 Tr | -318,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -88,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,12 Tr | 502,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,06 Tr | 1.823,51% |
Dòng tiền tự do | -4,75 Tr | -129,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
20