Trang chủTURB • NASDAQ
add
Turbo Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 4,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,90 Tr USD
Số lượng trung bình
12,92 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 Tr | -24,25% |
Chi phí hoạt động | 865,44 N | -14,04% |
Thu nhập ròng | -237,83 N | 63,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,66 | 52,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,22 N | 43,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | -4,41% |
Tổng tài sản | 12,65 Tr | -16,94% |
Tổng nợ | 10,02 Tr | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,83 N | 63,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -672,66 N | -75,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 439,08 N | 137,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | -27,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 944,37 N | 1.442,69% |
Dòng tiền tự do | -696,93 N | 19,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
43