Trang chủTUPY3 • BVMF
add
Tupy SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,65 R$
Mức chênh lệch một ngày
18,41 R$ - 18,69 R$
Phạm vi một năm
16,99 R$ - 26,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T BRL
Số lượng trung bình
688,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 249,51 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | -12,44 Tr | -111,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -111,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 28,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,14 Tr | -27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 213,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -8,69% |
Tổng tài sản | 10,69 T | -0,46% |
Tổng nợ | 7,37 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,44 Tr | -111,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,85 Tr | -44,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,31 Tr | 44,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,92 Tr | -260,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -662,72 Tr | -333,88% |
Dòng tiền tự do | -93,93 Tr | 50,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000