Trang chủTUPRS • IST
add
Turkiye Petrol Rafinerileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
143,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
144,20 ₺ - 147,20 ₺
Phạm vi một năm
138,50 ₺ - 204,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
279,39 T TRY
Số lượng trung bình
15,25 Tr
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
15,39%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,22 T | -32,94% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | -8,75% |
Thu nhập ròng | 7,74 T | -21,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 16,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,02 | -63,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,87 T | -67,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,11 T | 18,50% |
Tổng tài sản | 452,59 T | 80,24% |
Tổng nợ | 207,48 T | 16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,74 T | -21,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,69 T | -82,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 T | 51,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 T | 109,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,19 T | -82,75% |
Dòng tiền tự do | 14,19 T | -78,60% |
Giới thiệu
Türkiye Petrol Rafinerileri A.Ş. is a company in Turkey, operating four refineries with a total capacity to handle an annual 30 mn tons of crude. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.251