Trang chủTUPRS • IST
add
Turkiye Petrol Rafinerileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
187,70 ₺ - 196,50 ₺
Phạm vi một năm
117,30 ₺ - 201,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
376,50 T TRY
Số lượng trung bình
19,02 Tr
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
7,78%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,67 T | -15,63% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | -20,67% |
Thu nhập ròng | 12,16 T | 17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 39,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,31 | 56,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,71 T | 3,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,15 T | 13,61% |
Tổng tài sản | 610,14 T | 34,81% |
Tổng nợ | 261,69 T | 26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 T | 17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,79 T | 93,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 T | 1,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,56 T | -256,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,45 T | 142,70% |
Dòng tiền tự do | 16,70 T | 2,32% |
Giới thiệu
Türkiye Petrol Rafinerileri A.Ş. is a company in Turkey, operating four refineries with a total capacity to handle an annual 30 million tons of crude. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.242