Trang chủTUPRS • IST
add
Turkiye Petrol Rafinerileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
172,00 ₺ - 176,10 ₺
Phạm vi một năm
117,30 ₺ - 176,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
334,11 T TRY
Số lượng trung bình
18,45 Tr
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
8,77%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,16 T | -28,88% |
Chi phí hoạt động | 5,34 T | -18,28% |
Thu nhập ròng | 8,88 T | 31,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 85,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,61 | 77,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,82 T | -21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,59 T | 2,91% |
Tổng tài sản | 545,63 T | 30,49% |
Tổng nợ | 234,14 T | 28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,88 T | 31,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,58 T | 9,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,52 T | -366,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,83 T | 141,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,44 T | 460,23% |
Dòng tiền tự do | 20,48 T | -3,19% |
Giới thiệu
Türkiye Petrol Rafinerileri A.Ş. is a company in Turkey, operating four refineries with a total capacity to handle an annual 30 million tons of crude. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.208