Trang chủTUNGF • OTCMKTS
add
American Tungsten Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 3,11 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
637,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 815,04 N | 1.329,64% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -2.555,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,07 N | 1.671,98% |
Tổng tài sản | 725,42 N | 1.744,02% |
Tổng nợ | 175,81 N | 86,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 153,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -2.555,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -818,69 N | -1.467,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,99 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,98 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -865,71 N | -1.557,05% |
Dòng tiền tự do | 119,89 N | 557,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web