Trang chủTUN • LON
add
Tungsten West PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,00 GBX - 11,00 GBX
Phạm vi một năm
2,00 GBX - 16,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
801,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 449,72 N | 120,25% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -1.307,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,91 N | -127,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | -33,92% |
Tổng tài sản | 34,07 Tr | -20,93% |
Tổng nợ | 34,59 Tr | 58,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -520,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -1.307,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | -34,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,22 N | -122,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | 20,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,46 N | -115,12% |
Dòng tiền tự do | -207,01 N | -119,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
27