Trang chủTULAV • HEL
add
Tulikivi Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 €
Mức chênh lệch một ngày
0,46 € - 0,47 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 0,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,38 N
Tỷ số P/E
72,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 Tr | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 300,00 N | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -19,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | -28,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,00 N | -76,19% |
Tổng tài sản | 37,20 Tr | -1,33% |
Tổng nợ | 19,10 Tr | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 N | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 20,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,00 N | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,00 N | -40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,00 N | -150,00% |
Dòng tiền tự do | 562,50 N | -60,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
173