Trang chủTUKAS • IST
add
Tukas Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,47 ₺ - 2,55 ₺
Phạm vi một năm
1,84 ₺ - 3,21 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T TRY
Số lượng trung bình
96,69 Tr
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 741,19% |
Thu nhập ròng | 488,15 Tr | 671,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,36 | 601,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,99 Tr | 35,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 18,56 T | 73,04% |
Tổng nợ | 5,67 T | 152,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,15 Tr | 671,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.189