Trang chủTUGU • IDX
add
Asuransi Tugu Pratama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 Rp - 1.085,00 Rp
Phạm vi một năm
860,00 Rp - 1.170,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 NT IDR
Số lượng trung bình
3,86 Tr
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 683,90 T | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 316,64 T | 16,38% |
Thu nhập ròng | 237,29 T | 4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,70 | 3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,69 T | -9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 NT | -30,52% |
Tổng tài sản | 32,12 NT | 16,28% |
Tổng nợ | 21,19 NT | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,29 T | 4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,39 T | -32,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,81 T | 49,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,87 T | 37,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,30 T | 122,28% |
Dòng tiền tự do | -4,73 NT | -9.554,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
350