Trang chủTUGA • CNSX
add
Tuga Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
495,92 N CAD
Số lượng trung bình
52,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,68 N | -95,17% |
Thu nhập ròng | -50,14 N | 90,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,64 N | 95,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 N | -99,56% |
Tổng tài sản | 61,23 N | -89,99% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,14 N | 90,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,85 N | 83,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,66 N | -91,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 N | -99,76% |
Dòng tiền tự do | 54,82 N | -62,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web