Trang chủTUB • BME
add
Tubacex SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 €
Mức chênh lệch một ngày
3,56 € - 3,57 €
Phạm vi một năm
3,00 € - 4,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
450,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
242,55 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,79 Tr | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 95,65 Tr | -14,24% |
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 162,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 208,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,06 Tr | 19,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,21 Tr | -5,10% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 6,43% |
Tổng nợ | 881,60 Tr | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 162,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.769