Trang chủTTVHB • KLSE
add
Tt Vision Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,85 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
105,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,02 Tr | -52,60% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | -69,28% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | 48,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,60 | -7,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | 52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,02 Tr | -23,25% |
Tổng tài sản | 149,34 Tr | 5,83% |
Tổng nợ | 30,83 Tr | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | 48,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | 3,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,23 Tr | -128,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,62 Tr | -52,77% |
Dòng tiền tự do | -21,45 Tr | -226,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
136