Trang chủTTT • CNSX
add
TruTrace Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
381,73 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,58 N | — |
Chi phí hoạt động | 50,60 N | — |
Thu nhập ròng | -147,79 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -577,64 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,30 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 N | — |
Tổng tài sản | 120,49 N | — |
Tổng nợ | 3,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -250,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,79 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 N | — |
Dòng tiền tự do | 34,51 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3