Trang chủTTS • CVE
add
Tintina Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,93 N
Tỷ số P/E
27,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 665,45% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -4.745,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -991,32 N | -710,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 Tr | -15,56% |
Tổng tài sản | 12,62 Tr | 28,09% |
Tổng nợ | 5,77 Tr | -56,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -4.745,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -835,28 N | -1.178,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -835,28 N | -1.178,55% |
Dòng tiền tự do | -208,49 N | -65,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2