Trang chủTTR1 • ETR
add
technotrans SE
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 €
Mức chênh lệch một ngày
25,60 € - 26,20 €
Phạm vi một năm
13,30 € - 27,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
178,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,04 N
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,43 Tr | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 13,56 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | 13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 11,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 15,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 Tr | 14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,06 Tr | -1,18% |
Tổng tài sản | 166,34 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 67,11 Tr | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | 13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 Tr | 68,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,00 N | 57,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | 64,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 136,27% |
Dòng tiền tự do | 4,05 Tr | 106,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.457