Trang chủTTO.H • CVE
add
Atoro Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,42 N CAD
Số lượng trung bình
5,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,02 N | — |
Thu nhập ròng | -6,61 N | -37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,96 N | -38,95% |
Tổng tài sản | 90,96 N | -38,95% |
Tổng nợ | 53,87 N | -23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 N | -37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,72 N | -544,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,72 N | -544,42% |
Dòng tiền tự do | -24,63 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính