Trang chủTTI • NYSE
add
Tetra Technologies Inc
2,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,50 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:02:46 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 5,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,99 Tr USD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
2,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,50 Tr | -12,16% |
Chi phí hoạt động | 32,49 Tr | -12,91% |
Thu nhập ròng | 102,72 Tr | 2.740,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,37 | 3.106,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,35 Tr | 40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.283,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,99 Tr | -29,53% |
Tổng tài sản | 605,20 Tr | 26,36% |
Tổng nợ | 351,89 Tr | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,72 Tr | 2.740,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | -70,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,62 Tr | -872,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | 59,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 Tr | -163,27% |
Dòng tiền tự do | -5,80 Tr | -141,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400