Trang chủTTI • NYSE
add
Tetra Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 $
Mức chênh lệch một ngày
6,75 $ - 7,16 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
956,29 Tr USD
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,63%
1,05%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,24 Tr | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 34,73 Tr | 11,16% |
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | 238,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 227,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,62 Tr | -1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,15 Tr | 38,86% |
Tổng tài sản | 655,17 Tr | 30,73% |
Tổng nợ | 359,75 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | 238,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,37 Tr | -17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,75 Tr | -17,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | -100,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -125,60% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | -91,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400