Trang chủTTGT • NASDAQ
add
TechTarget Inc
5,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,42 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 16:02:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Mức chênh lệch một ngày
5,42 $ - 5,67 $
Phạm vi một năm
5,39 $ - 33,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,77 Tr USD
Số lượng trung bình
739,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,94 Tr | 90,48% |
Chi phí hoạt động | 82,01 Tr | 78,46% |
Thu nhập ròng | -398,66 Tr | -891,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -332,38 | -420,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | -167,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,15 Tr | 546,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,73 Tr | 658,75% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 15,73% |
Tổng nợ | 427,84 Tr | -58,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,66 Tr | -891,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | 105,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 Tr | -121,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -150,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,92 Tr | -1.186,02% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | 90,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100