Trang chủTTG • CVE
add
Trans Canada Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 268,33 N | -25,49% |
Chi phí hoạt động | 406,14 N | -48,01% |
Thu nhập ròng | -479,53 N | 23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,71 | -2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,81 N | -137,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,48 N | -30,96% |
Tổng tài sản | 648,58 N | -36,12% |
Tổng nợ | 240,16 N | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,53 N | 23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,93 N | -87,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,44 N | 112,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,36 N | -91,09% |
Dòng tiền tự do | 77,85 N | -69,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web